--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm giữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm giữ
+
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm giữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm giữ"
:
cam giấy
cảm giác
cầm giữ
chiếm giữ
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
cầm giữ
:
+
boong boong
:
To ring and resoundchuông kêu boong boongthe bell rang and resounded
+
xới
:
to turn up
+
mứa
:
In excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa)
+
đệ đơn
:
to lay a petition